TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hống hách

hống hách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hách dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hết hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thất hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hống hách

peremptory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hống hách

gebieterisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebiete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine gebieterisch e Notwendigkeit

sự cần thiết, cấp bách, sự khẩn thiét; ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

peremptory

Hống hách, độc đoán, dứt khoát, kiên quyết, hết hiệu lực (quá hạn), thất hiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebiete /risch (Adj.) (geh)/

hách dịch; hống hách; độc đoán (herrisch; befehlend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebieterisch /a/

hách, hách dịch, hống hách; eine gebieterisch e Notwendigkeit sự cần thiết, cấp bách, sự khẩn thiét; gebieterisch er Ton giọng hách dịch.