peremptory
(tt) cãi, không thê tranh quyet lệnh. [L] peremptory catl - dốc thúc cưỡng bách, tong đạt lệnh gọi cưỡng bách [L] peremptory challenge ’ khước biện vi thất hiệu, hồi tỵ bồi thâm đon thuần. - peremptory defence - khãng biện nội dung - peremptory rule - nghiêm lệnh, quyết lệnh - peremptory writ - trát đòi đích thán đương sự hiện diện.