TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peremptory

Hống hách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dứt khoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hết hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thất hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

peremptory

peremptory

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

peremptory

(tt) cãi, không thê tranh quyet lệnh. [L] peremptory catl - dốc thúc cưỡng bách, tong đạt lệnh gọi cưỡng bách [L] peremptory challenge ’ khước biện vi thất hiệu, hồi tỵ bồi thâm đon thuần. - peremptory defence - khãng biện nội dung - peremptory rule - nghiêm lệnh, quyết lệnh - peremptory writ - trát đòi đích thán đương sự hiện diện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

peremptory

Hống hách, độc đoán, dứt khoát, kiên quyết, hết hiệu lực (quá hạn), thất hiệu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

peremptory

Precluding question or appeal.