Việt
hống hách
hách dịch
độc đoán
hách
dứt khoát
kiên quyết
hết hiệu lực
thất hiệu
Anh
peremptory
Đức
gebieterisch
gebiete
eine gebieterisch e Notwendigkeit
sự cần thiết, cấp bách, sự khẩn thiét; ~
Hống hách, độc đoán, dứt khoát, kiên quyết, hết hiệu lực (quá hạn), thất hiệu
gebiete /risch (Adj.) (geh)/
hách dịch; hống hách; độc đoán (herrisch; befehlend);
gebieterisch /a/
hách, hách dịch, hống hách; eine gebieterisch e Notwendigkeit sự cần thiết, cấp bách, sự khẩn thiét; gebieterisch er Ton giọng hách dịch.