Việt
kiêu căng
tự kiêu
kiêu hãnh
vênh váo.
ngạo mạn
vênh váo
Ngã mạn
Anh
arrogance
arrogant
Đức
die Arroganz
hochmütig
die Arroganz,arrogant
[VI] Kiêu căng
[DE] die Arroganz, arrogant
[EN] arrogance, arrogant
arrogant,hochmütig
[VI] Ngã mạn
[DE] arrogant, hochmütig
[EN] arrogant
arrogant /[aro'gant] (Adj.; -er, -este) (abwertend)/
tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; vênh váo (dünkelhaft, überheblich, eingebildet);
arrogant /a/
tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo.