TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrogant

Ngã mạn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Kiêu căng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

arrogant

arrogant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

arrogance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

arrogant

arrogant

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

hochmütig

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Arroganz

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

arrogant

[VI] Ngã mạn

[DE] arrogant, hochmütig

[EN] arrogant

arrogance,arrogant

[VI] Kiêu căng

[DE] die Arroganz, arrogant

[EN] arrogance, arrogant

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

arrogant

Unduly or excessively proud, as of wealth, station, learning, etc.