werben /I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden ~ (thương mại) lựa chọn khách hàng, kén k/
I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden 1. (für A) tuyên truyền, cổ động; für eine Firma werben bán sản phẩm của công ti; für eine Erfindung werben phổ biến một phát minh nào đó, quảng cáo một phát minh nào đó; 2. (um A) c6 đạt được, có giành được, cố tranh đoạt; um ein Mädchen - dạm hỏi [ướm hỏi, đi hôi] cô gái.