Bewerbung /f =, -en/
1. [sự] cô đạt được, cố dành được; 2. thông báo (tuyển sinh); 3. sự dạm hỏi, lễ ăn hỏi.
reflektieren /I vt (vật lí) phản xạ, phản chiếu/
1. (auf A) hi vọng, trông mong, cố giành được, cô đạt được, có chiếm được; 2. (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.