TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewerbung

đơn xin

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ứng dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cô đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố dành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dạm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ ăn hỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xin việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứng cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn xin việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn đăng ký dự tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewerbung

application

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bewerbung

Bewerbung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bewerbung

Candidature

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewerbung /die; -, -en/

sự xin việc; sự dự tuyển; sự ứng cử (das Sichbewerben);

Bewerbung /die; -, -en/

đơn xin việc; đơn đăng ký dự tuyển (Bewerbungsschreiben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewerbung /f =, -en/

1. [sự] cô đạt được, cố dành được; 2. thông báo (tuyển sinh); 3. sự dạm hỏi, lễ ăn hỏi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bewerbung

[DE] Bewerbung

[EN] application

[FR] Candidature

[VI] Ứng dụng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bewerbung

[EN] application

[VI] đơn xin