TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận động cho một đảng phái

vận động cho một đảng phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận động cho một đảng phái

werben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um Wählerstimmen werben

vận động cử tri

für eine Zeitschrift werben

quảng cáo cho một tờ báo

wir müssen mehr werben

chúng ta phải quảng cáo nhiều hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werben /quảng cáo cho cái gì; für eine Partei werben/

vận động cho một đảng phái;

vận động cử tri : um Wählerstimmen werben quảng cáo cho một tờ báo : für eine Zeitschrift werben chúng ta phải quảng cáo nhiều hơn. : wir müssen mehr werben