TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comfort

Tiện nghi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự tiện nghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính tiện nghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe loại tiện nghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự an nhàn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự sung túc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. An ủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ vũ 2. An lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thư thái.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

comfort

comfort

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 comfortable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
comfort :

comfort :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

comfort

Komfort

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behaglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

comfort

confort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What comfort has she given him?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

But what comfort has she given him?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Should he leave his wife? What comfort has she given him?

Anh có nên rời bỏ vợ không? Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Families comfort a dying uncle not because of a likely inheritance, but because he is loved at that moment.

Một ông chủ đang hấp hối được gia quyến an ủi không phải vì họ nhắm vào di sản của ông mà bởi tình thương trong giấy phút đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behaglichkeit /f/C_THÁI/

[EN] comfort

[VI] sự tiện nghi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comfort

[DE] Komfort

[EN] comfort

[FR] confort

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Comfort

Tiện nghi

Từ điển pháp luật Anh-Việt

comfort :

sự an ùi, SIỊT khuyên giải, sự nhẹ bớt, sự khuây khỏa, phép xã giao, lịch sự, diều tiện nghi. [L] aid and comfort to the enemy - làm tình báo cho địch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

comfort

1. An ủi, cổ động, cổ vũ 2. An lạc, thư thái.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

comfort

Sự an nhàn, sự sung túc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comfort

sự tiện nghi

comfort

tính tiện nghi

comfort, comfortable, convenience

xe loại tiện nghi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Komfort

[EN] comfort

[VI] Tiện nghi