TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

komfort

Tiện nghi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiện lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

komfort

comfort

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luxury

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

komfort

Komfort

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

komfort

confort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komfort /[... fo:r], der; -s/

sự tiện nghi; sự tiện lợi; sự thoải mái;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komfort

[DE] Komfort

[EN] comfort

[FR] confort

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Komfort

luxury (features)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Komfort

[EN] comfort

[VI] Tiện nghi