TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luxury

Hàng xa xỉ .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Xa xỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lộng lẫy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

luxury

Luxury

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

luxury

Komfort

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luxury

Xa xỉ, lộng lẫy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Komfort

luxury (features)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Luxury

Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).

Một thuật ngữ không được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu có dùng thì để chỉ một hàng hoá có Độ co giãn cầu theo thu nhập lớn hơn 1, do đó khi thu nhập tăng thì hàng đó chiếm một tỷ lệ cao hơn trong thu nhập của người tiêu dùng.