TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agitieren

tuyên truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động đến ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên truyền với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

agitieren

agitieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für Streik agitieren

vận động tham gia cuộc đình công

gegen jmdn. agitieren

vận động chống lại ai.

die werktätigen Massen agitieren

tác động đến quần chúng nhân dân láo động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agitieren /(sw. V.; hat)/

tuyên truyền; vận động; cổ động;

für Streik agitieren : vận động tham gia cuộc đình công gegen jmdn. agitieren : vận động chống lại ai.

agitieren /(sw. V.; hat)/

tác động đến ai; tuyên truyền với ai; vận động ai;

die werktätigen Massen agitieren : tác động đến quần chúng nhân dân láo động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

agitieren /vi/

tuyên truyền, cổ động.