Việt
người có cổ phần
cổ đông nhỏ
cổ động
ngưôi góp cổ phần.
cổ đông
người sở hữu cể phiếu
cố đông
người sở hũư cổ phiếu an teils mä ßig "> anteilmäßig
Anh
share holder
Đức
Kleinin
Aktionär
Aktieninhaber
Anteilseigner
Aktieninhaber /der/
cổ đông; người có cổ phần; người sở hữu cể phiếu (Aktionär);
Anteilseigner /der (Wirtsch.)/
cố đông; người có cổ phần; người sở hũư cổ phiếu an teils mä ßig (Adj ) " > anteilmäßig;
Kleinin /í =, -nen/
người có cổ phần, cổ đông nhỏ; Klein
Aktionär /m -s, -e/
cổ động, người có Cổ phần, ngưôi góp cổ phần.