TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recruitment

sự tuyển dụng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tuyển mộ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tuyển dụng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sự tuyển mộ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Tỷ lệ chuyển sống đáy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự khôi phục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

recruitment

Recruitment

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appointment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

recruitment

Populationszunahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rekrutierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auffrischung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

recruitment

recrutement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appointment,employment,recruitment

[DE] Einstellung (von Arbeitskräften)

[EN] appointment, employment, recruitment

[FR] Recrutement (de travailleurs)

[VI] Tuyển dụng (của công nhân)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffrischung /f/ÂM/

[EN] recruitment

[VI] sự khôi phục

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

recruitment

Tỷ lệ chuyển sống đáy

Trong nuôi động vật nhuyễn thể/giáp xác: Liên quan đến mức độ chuyển xuống sống đáy thành công của ấu trùng diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Recruitment

Tuyển dụng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

recruitment

Sự tuyển mộ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Recruitment

sự tuyển dụng

Recruitment

Tuyển mộ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recruitment /SCIENCE/

[DE] Populationszunahme

[EN] recruitment

[FR] recrutement

recruitment /FISCHERIES/

[DE] Rekrutierung

[EN] recruitment

[FR] recrutement

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Recruitment

sự tuyển dụng

Recruitment

Tuyển mộ