TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffrischung

sự khôi phục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thẩi mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auffrischung

recruitment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auffrischung

Auffrischung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa sang, sự tu bổ, sự trùng tu, sự tân trang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auffrischung /die; -, -en/

sự làm mới;

sự sửa sang, sự tu bổ, sự trùng tu, sự tân trang. :

Auffrischung /die; -, -en/

sự tăng cường độ; sự thẩi mạnh hơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auffrischung /f =, -en/

1. sự thông gió, sự làm mát, sự làm mói; (sự) sủa sang, tu bổ, trùng tu, tân trang, phục hôi; 2. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích; 3. (quân sự) [sự] bổ sung (quân).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffrischung /f/ÂM/

[EN] recruitment

[VI] sự khôi phục