kompiementär /[komplemen'te:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
bù;
bổ sung;
kompletiv /(Adj.) (Sprachw.)/
bổ túc;
bổ sung (ergänzend);
suppleto /risch (Adj.) (veraltet)/
bổ sung;
bổ khuyết (ergänzend, nachträglich);
beisetzen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) bổ sung;
thêm vào (dazutun, hinzufügen);
amen /die. ren [amendúron] (sw. V.; hat)/
sửa dổi;
bổ sung (một văn bản, một đạo luật);
novellieren /(sw. V.; hat) (Politik, Rechtsspr.)/
bổ sung;
sửa đổi (văn kiện pháp lý);