TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại vi

ngoại vi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

thiết bị ngoại vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chu vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại thành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoại thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

môi trường bao quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngoại biên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bổ sung

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hổ trợ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ở ngoại vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng xa trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng lân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phụ cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cạnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ngoại vi

peripheral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

periphery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 peripheral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peryphery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surroundings

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Auxiliary

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rim

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ngoại vi

Peripherie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peripher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerhalb gelegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusatz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peripherisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herumliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Peripheriegeräte für die

Các thiết bị ngoại vi dùng để:

Sie werden als Peripheral- oder Seitenkanalpumpen ausgeführt.

Là các loại bơm thuộc kiểu bơm ngoại vi hay cửa nạp bên.

Er verhindert das versehentliche Überschreiben von Dateien auf externen Speichern.

Chức năng này ngăn chặn việc vô tình lưu đè lên những tập tin trên ổ lưu trữ ngoại vi.

Sie steuert den Datenaustausch zwischen der CPU, dem Arbeitsspeicher und den Peripheriegeräten, z.B. Maus, Tastatur.

Bộ điều khiển này điều khiển việc trao đổi dữ liệu giữa CPU, RAM và những thiết bị ngoại vi như chuột và bàn phím.

Kennt der Rechner dieses Passwort, erlaubt er dem Benutzer bestimmte Bereiche des externen Speichers zu benutzen. Antivirenprogramme.

Sau khi kiểm tra, máy tính sẽ cho phép người sử dụng được truy cập một phạm vi nhất định trong ổ lưu trữ ngoại vi.

Từ điển toán học Anh-Việt

rim

ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peripher /[peri'fe:r] (Adj.)/

(bildungsspr ) (thuộc) ngoại vi; ở ngoại vi; ngoại biên;

Peripherie /[perife'ri:], die; -, -n/

ngoại vi; ngoại biên; vùng xa trung tâm (Rand gebiet, -bezirk, -Zone);

Umgebung /die; -, -en/

ngoại vi; vùng lân cận; vùng chung quanh; vùng phụ cận;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peripheral

(thuộc) vòng; ngoại vi, thiết bị ngoại vi

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Auxiliary

Bổ sung, hổ trợ, ngoại vi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peripher /a/

1. [thuộc] chu vi; 2. [thuộc] ngoại vi, ngoại biên.

Peripherie /í =, -ríen/

1. (toán) chu vi; 2. ngoại vi, ngoại biên; vùng xa trung tâm.

herumliegend /a/

ỏ] ngoại vi, lân cận, kế cận.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peryphery

chung quanh, chu vi, ngoại vi

surroundings

môi trường bao quanh ; ngoại vi , vùng xung quanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral

ngoại vi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusatz- /pref/M_TÍNH/

[EN] peripheral

[VI] (thuộc) ngoại vi

peripherisch /adj/V_THÔNG/

[EN] peripheral

[VI] (thuộc) ngoại vi

peripher /adj/M_TÍNH/

[EN] peripheral

[VI] (thuộc) ngoại vi, thiết bị ngoại vi

Peripherie /f/XD/

[EN] periphery

[VI] ngoại vi, ngoại thành, ngoại thị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại vi

außerhalb gelegen (a); Vorort m, Peripherie f