TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peripher

ngoại vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị ngoại vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại biên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở ngoại vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỗ bên ngoài cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

peripher

peripheral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

peripher

peripher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peripher /[peri'fe:r] (Adj.)/

(bildungsspr ) (thuộc) ngoại vi; ở ngoại vi; ngoại biên;

peripher /[peri'fe:r] (Adj.)/

(Med ) ỗ bên ngoài cơ thể;

peripher /[peri'fe:r] (Adj.)/

(thuộc) thiết bị ngoại vi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peripher /a/

1. [thuộc] chu vi; 2. [thuộc] ngoại vi, ngoại biên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peripher /adj/M_TÍNH/

[EN] peripheral

[VI] (thuộc) ngoại vi, thiết bị ngoại vi