TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại biên

ngoại biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở ngoại vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng xa trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoại biên

 peripheral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngoại biên

Peripherie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peripher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitenkanalpumpen

Bơm ngoại biên

Seitenkanalpumpe

Bơm ngoại biên

Seitenkanalpumpen:

Máy bơm ngoại biên:

Seitenkanal- und Peripheralpumpe

Bơm bên hông và bơm ngoại biên

Randgeschwindigkeit des Gases bzw. der Flüssigkeit in m/s

Vận tốc ngoại biên của chất khí hay lỏng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peripher /[peri'fe:r] (Adj.)/

(bildungsspr ) (thuộc) ngoại vi; ở ngoại vi; ngoại biên;

Peripherie /[perife'ri:], die; -, -n/

ngoại vi; ngoại biên; vùng xa trung tâm (Rand gebiet, -bezirk, -Zone);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Peripherie /í =, -ríen/

1. (toán) chu vi; 2. ngoại vi, ngoại biên; vùng xa trung tâm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral

ngoại biên