TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị ngoại vi

thiết bị ngoại vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị ngoại biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị ngoại vi

peripheral device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

peripheral equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peripheral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peripheral unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ancillary equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

  peripheral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ancillary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outskirts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị ngoại vi

peripher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschlußgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periphere Einheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peripheriegerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Peripherie und bei hohen Dichten und Drücken gasförmiger Messmedien höhere Druckverluste als Verdrängerzähler

Máy này sẽ bị sụt áp nhiều hơn so với máy đo choán chỗ khi chất đo là chất khí, có thiết bị ngoại vi, có tỷ trọng và áp suất cao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Peripheriegeräte für die

Các thiết bị ngoại vi dùng để:

Sie steuert den Datenaustausch zwischen der CPU, dem Arbeitsspeicher und den Peripheriegeräten, z.B. Maus, Tastatur.

Bộ điều khiển này điều khiển việc trao đổi dữ liệu giữa CPU, RAM và những thiết bị ngoại vi như chuột và bàn phím.

Der Datenaustausch z.B. zwischen den PCs, Minicomputern, Zentralrechnern und allen weiteren Peripheriegeräten erfolgt mit hoher Datenübertragungsgeschwindigkeit (ca. 10 MBit/s ... 100 MBit/s).

Dữ liệu được trao đổi với tốc độ truyền cao (khoảng 10 Mbit/s đến 100 Mbit/s) giữa các thiết bị, thí dụ giữa những PC, máy tính nhỏ, máy tính trung tâm và tất cả những thiết bị ngoại vi khác.

Der Fahrzeugsystemtester ist ein Computer mit Bildschirm, DVD-ROM-Laufwerk, Diskettenlaufwerk, eventuell Infrarotschnittstelle zur Datenübertragung an Peripheriegeräte, wie Drucker und Anschluss an das EDV-Netzwerk des Betriebes.

Máy kiểm tra hệ thống xe là một máy tính với màn ảnh, ổ đĩa DVD-ROM, ổ đĩa mềm, và có thể có cổng giao tiếp hồng ngoại để trao đổi dữ liệu với các thiết bị ngoại vi như máy in và đầu nối đến mạng máy tính của hãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peripher /[peri'fe:r] (Adj.)/

(thuộc) thiết bị ngoại vi;

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

peripheral device

thiết bị ngoại vi

Là thiết bị phần cứng không thuộc bộ xử lý trung tâm của máy tính (như máy vẽ, máy in, bàn số hoá).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußgerät /nt/M_TÍNH/

[EN] peripheral equipment, peripheral, peripheral unit

[VI] thiết bị ngoại vi

periphere Einheit /f/M_TÍNH/

[EN] peripheral unit

[VI] thiết bị ngoại vi

Peripheriegerät /nt/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] peripheral device

[VI] thiết bị ngoại vi

peripher /adj/M_TÍNH/

[EN] peripheral

[VI] (thuộc) ngoại vi, thiết bị ngoại vi

Peripheriegerät /nt/M_TÍNH/

[EN] peripheral equipment, peripheral, peripheral unit

[VI] thiết bị ngoại vi, thiết bị ngoại biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

  peripheral, ancillary equipment, circumference, outskirts, peripheral

thiết bị ngoại vi

Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.

Peripheral Equipment

thiết bị ngoại vi

peripheral device

thiết bị ngoại vi

peripheral

thiết bị ngoại vi

peripheral

thiết bị ngoại vi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peripheral device

thiết bị ngoại vi

peripheral equipment

thiết bị ngoại vi

peripheral unit

thiết bị ngoại vi

ancillary equipment

thiết bị phụ, thiết bị ngoại vi

peripheral

(thuộc) vòng; ngoại vi, thiết bị ngoại vi