Việt
thiết bị ngoại vi
thiết bị ngoại biên
thiết bị ngoài
thiết bị ngọai vi
trang bị ở ngoại vi
Anh
peripheral equipment
peripheral
peripheral device
peripheral unit
Đức
Peripheriegerät
Peripheriegeräte
periphere Einheit
Anschlußgerät
Pháp
appareil périphérique
organe périphérique
périphérique
unité périphérique
Anschlußgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] peripheral equipment, peripheral, peripheral unit
[VI] thiết bị ngoại vi
Peripheriegerät /nt/M_TÍNH/
[VI] thiết bị ngoại vi, thiết bị ngoại biên
peripheral,peripheral device,peripheral equipment /IT-TECH/
[DE] Peripheriegerät; periphere Einheit
[EN] peripheral; peripheral device; peripheral equipment
[FR] appareil périphérique; organe périphérique; périphérique; unité périphérique
Peripheral Equipment
[VI] thiết bị ngọai vi
[EN] Peripheral equipment
thiết bị ngoại vi Xem peripheral.