TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peripheral unit

thiết bị ngoại vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ngoại biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vi ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

peripheral unit

peripheral unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peripheral equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peripheral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

peripheral unit

periphere Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peripheriegerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

peripheral unit

unité périphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peripheral unit

thiết bị ngoại biên

peripheral unit

đơn vi ngoại vi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periphere Einheit /f/M_TÍNH/

[EN] peripheral unit

[VI] thiết bị ngoại vi

Anschlußgerät /nt/M_TÍNH/

[EN] peripheral equipment, peripheral, peripheral unit

[VI] thiết bị ngoại vi

Peripheriegerät /nt/M_TÍNH/

[EN] peripheral equipment, peripheral, peripheral unit

[VI] thiết bị ngoại vi, thiết bị ngoại biên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peripheral unit /IT-TECH/

[DE] periphere Einheit

[EN] peripheral unit

[FR] unité périphérique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peripheral unit

thiết bị ngoại vi