Việt
thiết bị ngoài
Anh
external measuring comparator
external unit
peripheral equipment
external device
Đức
externes Gerät
externes Gerät /nt/M_TÍNH/
[EN] external device
[VI] thiết bị ngoài
external measuring comparator, external unit /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/