circumference /toán & tin/
đưòng tròn
circumference
chu vi (đường tròn)
circumference
chu vi hình tròn
circumference /toán & tin/
chu vi (đường tròn)
circumference /toán & tin/
chu vi hình tròn
circular distribution, circumference
phân phối trên đường tròn
peripheral, ancillary equipment, circumference, outskirts, peripheral
thiết bị ngoại vi
Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
SC-Spiral to circular curve, circular ring, circumference
xoắn ốc thành đường vòng tròn
circle, circumference, close-up range, entourage, proximity zone, vicinity
vùng lân cận