TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

  peripheral

thiết bị ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

  peripheral

  peripheral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ancillary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outskirts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

  peripheral, ancillary equipment, circumference, outskirts, peripheral

thiết bị ngoại vi

Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.