TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surroundings

môi trường bao quanh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng xung quanh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực xung quanh

 
Tự điển Dầu Khí

môi trường xung quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoại vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

surroundings

surroundings

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

surroundings

Umgebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surroundings

milieu extérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surroundings

môi trường bao quanh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surroundings /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Umgebung

[EN] surroundings

[FR] milieu extérieur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surroundings

môi trường bao quanh ; ngoại vi , vùng xung quanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgebung /f/V_LÝ/

[EN] surroundings

[VI] môi trường xung quanh

Tự điển Dầu Khí

surroundings

o   khu vực xung quanh, vùng xung quanh, môi trường bao quanh