TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường xung quanh

môi trường xung quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh xurig quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

môi trường xung quanh

ambient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surroundings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ambience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambient medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surrounding medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumambient medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surroundings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

môi trường xung quanh

Umgebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgebend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atmosphäre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Umgebungsanzeige (Bild 1, nächste Seite).

Hiển thị môi trường xung quanh (Hình 1, trang tiếp theo).

Außerdem werden die Fahrgeräusche stärker hörbar.

Hơn nữa, tiếng ồn từ xe và từ môi trường xung quanh sẽ to hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Milieu bzw. umgebungsbedingte Abweichungen.

:: Độ lệch do môi trường xung quanh gây ra.

:: Verbesserte Medienbeständigkeit

:: Cải tiến tính bền đối với môi trường xung quanh.

:: Druckausgleich zwischen dem Inneren derZellen und der Umgebung

:: Cân bằng áp suất bên trong các hạt với môi trường xung quanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die fremde Atmosphäre ängstigte mich

môi trường xa lạ khiến tôi sợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/

hoàn cảnh xurig quanh; môi trường xung quanh (Umgebung, Umwelt, Milieu);

môi trường xa lạ khiến tôi sợ. : die fremde Atmosphäre ängstigte mich

Umgebung /die; -, -en/

(nghĩa bóng) hoàn cảnh xung quanh; môi trường xung quanh;

Umkreis /der; -es, -e/

(nghĩa bóng) hoàn cảnh xung quanh; môi trường xung quanh; giới thân cận; những người xung quanh; những người quen biết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambience, ambient

môi trường xung quanh

ambient

môi trường xung quanh

ambient medium

môi trường xung quanh

surrounding medium

môi trường xung quanh

 ambience

môi trường xung quanh

 circumambient medium

môi trường xung quanh

 surroundings

môi trường xung quanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umgebend /adj/KT_LẠNH/

[EN] ambient

[VI] (thuộc) môi trường xung quanh

Umgebung /f/V_LÝ/

[EN] surroundings

[VI] môi trường xung quanh