Atmosphäre /f =, -n/
1. khí quyển; 2. hoàn cảnh xung quanh, môi truông xung quanh; 3. đặc tính; [tính, sự] độc đáo, đặc sắc, đặc triệt, đặc thù; tâm thần, tâm trạng, khí sắc.
Milieu /n -s, -s/
1. hoàn cảnh, môi trưòng, điểu kiện, hoàn cảnh xung quanh; 2. khu gái đém.
Umkreisung /f =, -en/
1. hoàn cảnh xung quanh, môi trưông xung quanh; giói thân cận, những ngưôi xung quanh, những ngưỏi quen biết; 2. [sự] bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ.