TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn cảnh xung quanh

hoàn cảnh xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trường xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế giới xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí quyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi truông xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu gái đém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưông xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúm quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoàn cảnh xung quanh

Umgebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atmosphäre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milieu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umkreisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atmosphäre /f =, -n/

1. khí quyển; 2. hoàn cảnh xung quanh, môi truông xung quanh; 3. đặc tính; [tính, sự] độc đáo, đặc sắc, đặc triệt, đặc thù; tâm thần, tâm trạng, khí sắc.

Milieu /n -s, -s/

1. hoàn cảnh, môi trưòng, điểu kiện, hoàn cảnh xung quanh; 2. khu gái đém.

Umkreisung /f =, -en/

1. hoàn cảnh xung quanh, môi trưông xung quanh; giói thân cận, những ngưôi xung quanh, những ngưỏi quen biết; 2. [sự] bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgebung /die; -, -en/

(nghĩa bóng) hoàn cảnh xung quanh; môi trường xung quanh;

Umweit /die; -en (PL selten)/

môi trường; hoàn cảnh xung quanh; thế giới xung quanh;

Umkreis /der; -es, -e/

(nghĩa bóng) hoàn cảnh xung quanh; môi trường xung quanh; giới thân cận; những người xung quanh; những người quen biết;