Việt
hoàn cảnh xung quanh
môi trưông xung quanh
bao bọc
vây quanh
bao quanh
xúm quanh
bao phủ.
Đức
Umkreisung
Umkreisung /f =, -en/
1. hoàn cảnh xung quanh, môi trưông xung quanh; giói thân cận, những ngưôi xung quanh, những ngưỏi quen biết; 2. [sự] bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ.