TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xúm quanh

xúm quanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưông xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng <Ịuanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen chúc bu quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhâu nhâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xúm quanh

umkreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umdrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herandrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umkreisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umlagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die umstehenden Leute

những người đứng quanh đó.

Neugierige umstanden den Unfallort

những người tò mò xúm quanh nai xảy ra tai nạn.

Menschen umdrängten das Gebäude

người ta bu lại quanh tòa nhà.

Reporter belagern das Hotel

các phóng viên vây quanh khách sạn

einen Verkaufsstand belagern

đứng vây quanh một quầy hàng.

Reporter umla gerten den Star

các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstehend /(Adj.)/

đứng < Ịuanh; xúm quanh;

những người đứng quanh đó. : die umstehenden Leute

umstehen /(unr. V.; hat)/

đứng xung quanh; xúm quanh;

những người tò mò xúm quanh nai xảy ra tai nạn. : Neugierige umstanden den Unfallort

umsaumen /(sw. V.; hat)/

bao quanh; vây quanh; xúm quanh;

umdrangen /(sw. V.; hát)/

xúm quanh; chen chúc bu quanh;

người ta bu lại quanh tòa nhà. : Menschen umdrängten das Gebäude

belagern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) vây quanh; xúm quanh; nhâu nhâu vào (bestürmen);

các phóng viên vây quanh khách sạn : Reporter belagern das Hotel đứng vây quanh một quầy hàng. : einen Verkaufsstand belagern

umlagern /(sw. V.; hat)/

vây hãm; phong tỏa; bao vây; xúm quanh;

các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao. : Reporter umla gerten den Star

umkreisen /(sw. V.; hat)/

bao bọc; vây quanh; bao quanh; xúm quanh; bao phủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umdrängen /vt/

xúm quanh, xúm lại.

herandrängen

xúm quanh, xúm lại; chen qua, len qua, lách qua, chen vào, len vào, lách vào;

umkreisen /vt/

1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ; 2. xoay, quay, quay tròn, quay tít.

Umkreisung /f =, -en/

1. hoàn cảnh xung quanh, môi trưông xung quanh; giói thân cận, những ngưôi xung quanh, những ngưỏi quen biết; 2. [sự] bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xúm quanh

umgeben vi, umringen vi, umstellen vi.