umstehend /(Adj.)/
đứng < Ịuanh;
xúm quanh;
những người đứng quanh đó. : die umstehenden Leute
umstehen /(unr. V.; hat)/
đứng xung quanh;
xúm quanh;
những người tò mò xúm quanh nai xảy ra tai nạn. : Neugierige umstanden den Unfallort
umsaumen /(sw. V.; hat)/
bao quanh;
vây quanh;
xúm quanh;
umdrangen /(sw. V.; hát)/
xúm quanh;
chen chúc bu quanh;
người ta bu lại quanh tòa nhà. : Menschen umdrängten das Gebäude
belagern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vây quanh;
xúm quanh;
nhâu nhâu vào (bestürmen);
các phóng viên vây quanh khách sạn : Reporter belagern das Hotel đứng vây quanh một quầy hàng. : einen Verkaufsstand belagern
umlagern /(sw. V.; hat)/
vây hãm;
phong tỏa;
bao vây;
xúm quanh;
các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao. : Reporter umla gerten den Star
umkreisen /(sw. V.; hat)/
bao bọc;
vây quanh;
bao quanh;
xúm quanh;
bao phủ;