Việt
vây quanh
xúm quanh
nhâu nhâu vào
Đức
belagern
Reporter belagern das Hotel
các phóng viên vây quanh khách sạn
einen Verkaufsstand belagern
đứng vây quanh một quầy hàng.
belagern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vây quanh; xúm quanh; nhâu nhâu vào (bestürmen);
các phóng viên vây quanh khách sạn : Reporter belagern das Hotel đứng vây quanh một quầy hàng. : einen Verkaufsstand belagern