belagern /(sw. V.; hat)/
(Milit ) vây hãm;
bao vây;
phong tỏa (umzingen);
belagern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vây quanh;
xúm quanh;
nhâu nhâu vào (bestürmen);
Reporter belagern das Hotel : các phóng viên vây quanh khách sạn einen Verkaufsstand belagern : đứng vây quanh một quầy hàng.