Việt
đứng xung quanh
xúm quanh
Đức
umstehen
Neugierige umstanden den Unfallort
những người tò mò xúm quanh nai xảy ra tai nạn.
umstehen /(unr. V.; hat)/
đứng xung quanh; xúm quanh;
những người tò mò xúm quanh nai xảy ra tai nạn. : Neugierige umstanden den Unfallort