TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng xung quanh

đứng xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng xung quanh

umstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neugierige umstanden den Unfallort

những người tò mò xúm quanh nai xảy ra tai nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstehen /(unr. V.; hat)/

đứng xung quanh; xúm quanh;

những người tò mò xúm quanh nai xảy ra tai nạn. : Neugierige umstanden den Unfallort