Việt
viền quanh
cạp quanh
vẽ quanh
bao quanh
vây quanh
xúm quanh
Đức
umsaumen
umsäumen
umsäumen /vt/
viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh, bao quanh; (nghĩa bóng) vây quanh, xúm quanh.
umsaumen /(sw. V.; hat)/
viền quanh; cạp quanh; vẽ quanh;
bao quanh; vây quanh; xúm quanh;