Việt
xúm quanh
chen chúc bu quanh
xúm lại.
Đức
umdrangen
umdrängen
Menschen umdrängten das Gebäude
người ta bu lại quanh tòa nhà.
umdrängen /vt/
xúm quanh, xúm lại.
umdrangen /(sw. V.; hát)/
xúm quanh; chen chúc bu quanh;
Menschen umdrängten das Gebäude : người ta bu lại quanh tòa nhà.