Việt
vây quanh
bao quanh
bao bọc
bao phủ
vây
bao vây
vây hãm
hợp vây.
Anh
ring
surround
Đức
umringen
Neugierige umringten das Fahrzeug
những người tò mò vây quanh chiểc xe.
umringen /(sw. V.; hat)/
vây quanh; bao quanh (umdrängen);
Neugierige umringten das Fahrzeug : những người tò mò vây quanh chiểc xe.
umringen /vt/
1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.