Việt
vây
vây hãm
hợp vây
bao vây.
khóa
bao vây
đưa vào
ghi vào.
Đức
einkreisen
Einschließung
einkreisen /vt (quân sự)/
vây, vây hãm, hợp vây, bao vây.
Einschließung /ỉ =, -en/
1. [sự] khóa; 2. (quân sự) [sự] bao vây, vây hãm, hợp vây; 3.[sự] đưa vào, ghi vào.