TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einkreisen

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoanh tròn để đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einkreisen

einkreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich werde mir das Datum rot einkreisen

tôi sẽ khoanh tròn ngày tháng lại để ghi nhớ.

wir sind eingekreist

chúng tối bị bao vây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkreisen /(sw. V.; hat)/

khoanh tròn để đánh dấu;

ich werde mir das Datum rot einkreisen : tôi sẽ khoanh tròn ngày tháng lại để ghi nhớ.

einkreisen /(sw. V.; hat)/

vây quanh; vây hãm; bao vây;

wir sind eingekreist : chúng tối bị bao vây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkreisen /vt (quân sự)/

vây, vây hãm, hợp vây, bao vây.