Việt
vây hãm
vây
hợp vây
bao vây.
khoanh tròn để đánh dấu
vây quanh
bao vây
Đức
einkreisen
ich werde mir das Datum rot einkreisen
tôi sẽ khoanh tròn ngày tháng lại để ghi nhớ.
wir sind eingekreist
chúng tối bị bao vây.
einkreisen /(sw. V.; hat)/
khoanh tròn để đánh dấu;
ich werde mir das Datum rot einkreisen : tôi sẽ khoanh tròn ngày tháng lại để ghi nhớ.
vây quanh; vây hãm; bao vây;
wir sind eingekreist : chúng tối bị bao vây.
einkreisen /vt (quân sự)/
vây, vây hãm, hợp vây, bao vây.