Việt
khoanh tròn để đánh dấu
Đức
einkreisen
ich werde mir das Datum rot einkreisen
tôi sẽ khoanh tròn ngày tháng lại để ghi nhớ.
einkreisen /(sw. V.; hat)/
khoanh tròn để đánh dấu;
tôi sẽ khoanh tròn ngày tháng lại để ghi nhớ. : ich werde mir das Datum rot einkreisen