Việt
xếp lại
xếp vào
phong tỏa
bao vây
sắp xếp lại
chuỷên sang kho khác .
vây hăm
hãm
vây.
chụyển sang kho khác
vây hãm
xúm quanh
Anh
rearrangement
rearrange
Đức
Umlagern
umordnen
Eine erwünschte Beeinflussung der Werkstoff-eigenschaften von festen Körpern kann durch Umlagern, Aussondern oder Einbringen von Stoffteilchen erfolgen.
Đặc tính của vật liệu thể rắn có thể được thay đổi bằng các biện pháp thông dụng như dịch chuyển, thoát ra hoặc thấm vào các vi hạt vật chất.
Hauptgruppe 6: Stoffeigenschaften ändern Erwünschte Werkstoffeigenschaften der Werkstücke werden durch Einbringen, Umlagern oder Aussondern von Stoffteilchen erreicht (Bild 4).
Nhóm chính 6: Thay đổi đặc tính vật liệu Để thay đổi đặc tính của vật liệu chi tiết theo ý muốn, ta có thể đưa vào, chuyển đổi kết cấu hay loại ra bớt vật liệu (Hình 4).
v Umlagern von Stoffteilchen, z.B. Härten, Anlassen
Chuyển đổi kết cấu hạt nhỏ, thí dụ: tôi, ủ,
Reporter umla gerten den Star
các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao.
umlagern, umordnen
umlagern /(sw. V.; hat)/
xếp lại; xếp vào (kho);
chụyển sang kho khác (hàng hóa);
vây hãm; phong tỏa; bao vây; xúm quanh;
Reporter umla gerten den Star : các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao.
umlagern /vt/
1. xếp lại, xếp vào (kho); 2. chuỷên sang kho khác (hàng hóa).
vây hăm, phong tỏa, bao vây, hãm, vây.
[EN] rearrangement
[VI] sắp xếp lại