TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umlagern

xếp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp lại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chuỷên sang kho khác .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụyển sang kho khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umlagern

rearrangement

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rearrange

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

umlagern

Umlagern

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

umordnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine erwünschte Beeinflussung der Werkstoff-eigenschaften von festen Körpern kann durch Umlagern, Aussondern oder Einbringen von Stoffteilchen erfolgen.

Đặc tính của vật liệu thể rắn có thể được thay đổi bằng các biện pháp thông dụng như dịch chuyển, thoát ra hoặc thấm vào các vi hạt vật chất.

 Hauptgruppe 6: Stoffeigenschaften ändern Erwünschte Werkstoffeigenschaften der Werkstücke werden durch Einbringen, Umlagern oder Aussondern von Stoffteilchen erreicht (Bild 4).

 Nhóm chính 6: Thay đổi đặc tính vật liệu Để thay đổi đặc tính của vật liệu chi tiết theo ý muốn, ta có thể đưa vào, chuyển đổi kết cấu hay loại ra bớt vật liệu (Hình 4).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Umlagern von Stoffteilchen, z.B. Härten, Anlassen

Chuyển đổi kết cấu hạt nhỏ, thí dụ: tôi, ủ,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reporter umla gerten den Star

các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rearrange

umlagern, umordnen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umlagern /(sw. V.; hat)/

xếp lại; xếp vào (kho);

umlagern /(sw. V.; hat)/

chụyển sang kho khác (hàng hóa);

umlagern /(sw. V.; hat)/

vây hãm; phong tỏa; bao vây; xúm quanh;

Reporter umla gerten den Star : các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlagern /vt/

1. xếp lại, xếp vào (kho); 2. chuỷên sang kho khác (hàng hóa).

umlagern /vt/

vây hăm, phong tỏa, bao vây, hãm, vây.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umlagern

[EN] rearrangement

[VI] sắp xếp lại