Việt
xếp lại
xếp vào
phong tỏa
bao vây
sắp xếp lại
chuỷên sang kho khác .
vây hăm
hãm
vây.
chụyển sang kho khác
vây hãm
xúm quanh
Anh
rearrangement
rearrange
Đức
Umlagern
umordnen
Reporter umla gerten den Star
các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao.
umlagern, umordnen
umlagern /(sw. V.; hat)/
xếp lại; xếp vào (kho);
chụyển sang kho khác (hàng hóa);
vây hãm; phong tỏa; bao vây; xúm quanh;
Reporter umla gerten den Star : các phóng viên vây quanh diễn viên ngôi sao.
umlagern /vt/
1. xếp lại, xếp vào (kho); 2. chuỷên sang kho khác (hàng hóa).
vây hăm, phong tỏa, bao vây, hãm, vây.
[EN] rearrangement
[VI] sắp xếp lại