TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vây

vây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm dột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự định tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trứng cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấu trùng sán dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấu trùng sán sơ mít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - des Hammers nhát đập của búa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm lái lên xuống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây tanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vây vo

đi diễu binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ làm tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây vo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giương vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vây hăm

vây hăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vây quanh

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vây

 flake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flipper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vây

umgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-ringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-stellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belagern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flosse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich hervorheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich brüsten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich gruppieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich versammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anspritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkesseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umklammern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschnürung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finne II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vây vo

paradieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vây hăm

umlagern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vây quanh

umringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Z. B. für Wärmeaustauscher, Kondensatorrohre, Rippenrohre und Rohrböden.

T.d. sử dụng cho thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống bộ ngưng tụ, đường ống vây tản nhiệt và đáy ống.

Z. B. für Wärmeaustauscher, Kondensatorrohre, Rippenrohre und Rohrböden.

Được dùng cho bộ phận trao đổi nhiệt, đường ống của bộ ngưng tụ, đường ống có vây tản nhiệt và đáy ống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wellrippen

Vây sóng tản nhiệt

Die Kontaktschienen übertragen gleichzeitig die Wärme vom PTC-Baustein zu den Wellrippen der PTC-Heizung.

Thanh ray này đồng thời dẫn nhiệt từ linh kiện PTC đến các vây sóng trao đổi nhiệt của bộ sưởi PTC.

Luftgekühlte Zylinder (Bild 1) sind zur Vergrößerung der Mantelfläche und damit zur Verbesserung der Kühlwirkung mit Kühlrippen versehen.

Xi lanh làm mát bằng không khí (Hình 1) được trang bị những cánh (vây) tản nhiệt để tăng diện tích tiếp xúc, nhờ vậy cải thiện hiệu suất làm mát.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flipper

vây (cá), tấm lái lên xuống (máy bay, tàu ngầm), dây tanh (ở lốp xe)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspritzen /vt/

vây, rày, phun.

einkesseln /vt (quân sự)/

vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.

einkreisen /vt (quân sự)/

vây, vây hãm, hợp vây, bao vây.

umklammern /vt/

1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.

Abschnürung /f =, -en/

1. [sự] buộc, bó; 2. (kĩ thuật) sự định tuyến; 3. (quân sự) [sự] vây, bao vây, ngăn cách, cô lập.

Finne II /í =, -n/

1. mụn, sần, trứng cá (trên mặt); 2. ấu trùng sán dây, ấu trùng sán sơ mít; 3. [cái] vây (cá); 4. : - des Hammers nhát đập của búa.

paradieren /vi/

1. (quân sự) đi diễu binh; 2. (mit D) phô trương, phô bày, khoe mẽ, làm bộ làm tịch, vây vo, giương vây, vây.

umlagern /vt/

vây hăm, phong tỏa, bao vây, hãm, vây.

umringen /vt/

1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flake /hóa học & vật liệu/

vây

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vây

1) umgeben vt, -ringen vt, -stellen vt; belagern vt; vòng vây Ring m der Umkreisung (hoặc Einkesselung);

2) Flosse f;

3) sich hervorheben, sich brüsten.

vây

1) sich gruppieren, sich versammeln, zusammenkommen vt;

2) X. vậy.