TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flake

vây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiến nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn gỗ tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flake

 flake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood block panel flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken rice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuated lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bable bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunched cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bundled cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil of cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flake /hóa học & vật liệu/

vây

 flake /hóa học & vật liệu/

phiến nhỏ

 flack, flake

vảy

wood block panel flooring, broken rice, chip, flake

sàn gỗ tấm

 attenuated lathe, film, flake, lamellate, lamina, lamination

lớp mỏng

 bable bundle, bunched cable, bundled cable, coil of cable, fake, flake

cuộn cáp