TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn gỗ tấm

sàn gỗ tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sàn gỗ tấm

wood block panel flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken rice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood block panel flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood block panel flooring, broken rice, chip, flake

sàn gỗ tấm

 wood block panel flooring /toán & tin/

sàn gỗ tấm

wood block panel flooring

sàn gỗ tấm

 wood block panel flooring

sàn gỗ tấm

 wood block panel flooring /xây dựng/

sàn gỗ tấm