lamina /hóa học & vật liệu/
mặt tách lớp
lamina /hóa học & vật liệu/
mặt tách lớp
lamina
bản mỏng
lamina /cơ khí & công trình/
phiến mỏng tấm
lamella, lamina, plate
bản mỏng
folia, lamellate, lamina
phiến mỏng
foil electret, lamina, membrane
electret màng mỏng
Một lớp phủ mỏng; đặc biệt thường được sử dụng tại các mái che chống nước hình thành bởi nhiều lớp nỉ, dạ được phết nhựa đường; chúng cũng được sử dụng chủ yếu tại các nhà có mái san sát nhau, đòi hỏi một độ khó thi công vừa phải.
A thin covering; specific uses include a weather-resistant roof covering that consists of several layers of felt and bitumen embedded in asphalt; used primarily in built-up roofing that requires a moderate degree of flexibility.
attenuated lathe, film, flake, lamellate, lamina, lamination
lớp mỏng