TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 membrane

tấm rất mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van sử dụng màng chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electret màng mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van màng ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén vỏ mỏng trong đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 membrane

 membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrana

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diaphragm valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foil electret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressing of envelope into ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diving wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabric collapsible partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firewall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane /xây dựng/

tấm rất mỏng

glass film, membrana, membrane

màng thủy tinh

diaphragm valve, membrane, shutter

van sử dụng màng chắn

foil electret, lamina, membrane

electret màng mỏng

Một lớp phủ mỏng; đặc biệt thường được sử dụng tại các mái che chống nước hình thành bởi nhiều lớp nỉ, dạ được phết nhựa đường; chúng cũng được sử dụng chủ yếu tại các nhà có mái san sát nhau, đòi hỏi một độ khó thi công vừa phải.

A thin covering; specific uses include a weather-resistant roof covering that consists of several layers of felt and bitumen embedded in asphalt; used primarily in built-up roofing that requires a moderate degree of flexibility.

diaphragm valve, diaphragm plate, dividing diaphragm, end diaphragm, membrane

van màng ngăn

pressing of envelope into ground, light case, mantle, membrane, thin shell

sự nén vỏ mỏng trong đất

horizontal diaphragm, dividing partition, dividing wall, diving wall, fabric collapsible partition, firewall, membrane, partition board

vách ngăn nằm ngang