TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van màng ngăn

van màng ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van màng ngăn

diaphragm valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diaphragm valve, diaphragm plate, dividing diaphragm, end diaphragm, membrane

van màng ngăn

diaphragm valve /cơ khí & công trình/

van màng ngăn

 diaphragm valve /hóa học & vật liệu/

van màng ngăn