diaphragm valve /cơ khí & công trình/
van màng
diaphragm valve /xây dựng/
van màng chắn
diaphragm valve /hóa học & vật liệu/
van màng ngăn
diaphragm valve
van sử dụng màng chắn
Là van sử dụng cho chất lỏng mà bên trong có một màng chắn để đóng mở.
A fluid valve that employs a diaphragm as the open-close element.
diaphragm valve, membrane valve /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
van kiểu màng