TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diaphragm valve

van màng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van màng chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van màng ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van sử dụng màng chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van kiểu màng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diaphragm valve

 diaphragm valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm valve /cơ khí & công trình/

van màng

 diaphragm valve /xây dựng/

van màng chắn

 diaphragm valve /hóa học & vật liệu/

van màng ngăn

 diaphragm valve

van sử dụng màng chắn

Là van sử dụng cho chất lỏng mà bên trong có một màng chắn để đóng mở.

A fluid valve that employs a diaphragm as the open-close element.

 diaphragm valve, membrane valve /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

van kiểu màng