Việt
van màng
Anh
diaphragm valve
Đức
Membranventil
DIN EN ISO Industriearmaturen – Membran-16138 ventile aus Thermoplasten
DIN EN ISO 16138 Van công nghiệp – Van màng bằng nhựa chịu nhiệt
Pfeil für die Durchflussrichtung auf dem Gehäuse (Ausnahme: Membranventile)
Mũi tên chỉ chiều dòng chảy nằm trên thân van (ngoại lệ: Van màng)
Aufbau des Membranventils (Bild 2).
Cấu tạo van màng chắn (Hình 2).
Membransteuerung (Bild 2).
Điều khiển bằng van màng chắn (Hình 2).
Die Steuerwinkel können sich im Gegensatz zur Membransteuerung nicht verändern.
Trái với van màng chắn, góc điều khiển không thể thay đổi.
Membranventil /nt/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) CT_MÁY/
[EN] diaphragm valve
[VI] van màng
[EN] Diaphragm valve
[VI] Van màng
diaphragm valve /cơ khí & công trình/