TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van màng

van màng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van màng

diaphragm valve

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diaphragm valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van màng

Membranventil

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN ISO Industriearmaturen – Membran-16138 ventile aus Thermoplasten

DIN EN ISO 16138 Van công nghiệp – Van màng bằng nhựa chịu nhiệt

Pfeil für die Durchflussrichtung auf dem Gehäuse (Ausnahme: Membranventile)

Mũi tên chỉ chiều dòng chảy nằm trên thân van (ngoại lệ: Van màng)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufbau des Membranventils (Bild 2).

Cấu tạo van màng chắn (Hình 2).

Membransteuerung (Bild 2).

Điều khiển bằng van màng chắn (Hình 2).

Die Steuerwinkel können sich im Gegensatz zur Membransteuerung nicht verändern.

Trái với van màng chắn, góc điều khiển không thể thay đổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Membranventil /nt/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) CT_MÁY/

[EN] diaphragm valve

[VI] van màng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Membranventil

[EN] Diaphragm valve

[VI] Van màng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm valve /cơ khí & công trình/

van màng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Membranventil

[VI] van màng

[EN] diaphragm valve